--

frizzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frizzle

Phát âm : /'frizl/

+ danh từ

  • tóc quăn, tóc uốn

+ ngoại động từ

  • uốn (tóc) thành búp

+ nội động từ

  • uốn thành búp (tóc)

+ động từ

  • rán xèo xèo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frizzle"
Lượt xem: 489