--

frolicky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frolicky

Phát âm : /'frɔliki/ Cách viết khác : (frolicsome) /'frɔliksəm/

+ tính từ

  • thích vui nhộn, hay nô đùa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frolicky"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "frolicky"
    frolic frolicky
Lượt xem: 398