--

rollicking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rollicking

Phát âm : /'rɔlikiɳ/

+ tính từ

  • vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Từ liên quan
Lượt xem: 372