sportive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sportive
Phát âm : /'spɔ:tiv/
+ tính từ
- vui tính, hay đùa cợt
- để đùa, có tính chất đùa cợt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coltish frolicsome frolicky rollicking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sportive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sportive":
separative sportive - Những từ có chứa "sportive":
sportive sportiveness
Lượt xem: 448