frugal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frugal
Phát âm : /'fru:gəl/
+ tính từ
- căn cơ; tiết kiệm
- to be frugal of one's time
tiết kiệm thì giờ
- to be frugal of one's time
- thanh đạm
- a frugal meal
bữa cơm thanh đạm
- a frugal meal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
economical scotch sparing stinting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frugal"
Lượt xem: 701