--

sparing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparing

Phát âm : /'speəriɳ/

+ tính từ

  • thanh đạm, sơ sài
  • biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
    • sparing of words
      ít nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparing"
Lượt xem: 649