--

full-blown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-blown

Phát âm : /'ful'bloun/

+ tính từ

  • nở to (hoa)
  • đang phát triển mạnh
    • a full-blown case of tuberculosis
      (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-blown"
Lượt xem: 555