fun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fun
Phát âm : /fʌn/
+ danh từ
- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
- to be fond of fun
thích vui đùa
- he is great (good) fun
anh ta vui thích, anh ta vui đùa
- to be fond of fun
- like fun
- mạnh mẽ; rất nhanh
- nhiều lần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
- to make fun of
- (xem) make
- to poke fun at somebody
- (xem) poke
- to say something for (in) fun
- nói đùa
- what fun!
- thật là vui thú!
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
playfulness play sport merriment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fun":
fain fame fan fane fanny faun fauna faunae fawn fen more... - Những từ có chứa "fun":
antifungal blue funk circular function closed-end fund club fungus clubroot fungus coffee fungus control function coral fungus cosmocampus profundus more...
Lượt xem: 650