fame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fame
Phát âm : /feim/
+ danh từ
- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
- to win fame
nổi tiếng, lừng danh
- to win fame
- tiếng đồn
- house of ill fame
- nhà chứa, nhà thổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celebrity renown - Từ trái nghĩa:
infamy opprobrium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fame"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fame":
fain fame famine fan fane fanny faun fauna faunae fawn more... - Những từ có chứa "fame":
defame fame famed far-famed ill-famed - Những từ có chứa "fame" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bia miệng rạng danh nổi danh thanh vân tiếng tăm mộ danh uy danh hiếu danh thành danh cốt truyện more...
Lượt xem: 608