functional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: functional
Phát âm : /'fʌɳkʃənl/
+ tính từ
- (như) functionary
- (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số
- a functional equation
phương trình hàm
- a functional equation
- (hoá học) (thuộc) chức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
running(a) operative working(a) usable useable operable operational - Từ trái nghĩa:
organic nonfunctional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "functional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "functional":
functional functionally - Những từ có chứa "functional":
functional functional analysis functional disease functional group functional illiterate functionalism functionally functionally illiterate
Lượt xem: 544