operative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operative
Phát âm : /'ɔpərətiv/
+ tính từ
- có tác dụng, có hiệu lực
- thực hành, thực tế
- the operative part of the work
phần thực hành của công việc
- the operative part of the work
- (y học) (thuộc) mổ xẻ
- (toán học) (thuộc) toán tử
- operative symbole
ký hiệu toán tử
- operative symbole
+ danh từ
- công nhân, thợ máy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
running(a) functional working(a) surgical private detective PI private eye private investigator shamus sherlock secret agent intelligence officer intelligence agent - Từ trái nghĩa:
medical inoperative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operative"
- Những từ có chứa "operative":
co-operative co-operative republic of guyana co-operatively co-operativeness inoperative inoperativeness operative operatively - Những từ có chứa "operative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đổi công hợp tác xã hợp tác hoá
Lượt xem: 512