gas-station
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-station
Phát âm : /'gæs,steiʃn/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạm lấy xăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-station"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gas-station":
gas-station gestation gustation - Những từ có chứa "gas-station" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ga trạm cây xăng bến phận chiếm đóng trưởng ga nhà ga bến đò nhà máy điện more...
Lượt xem: 395