gaze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gaze
Phát âm : /geiz/
+ danh từ chỉ số ít
- cái nhìn chằm chằm
- to stand at gaze
nhìn chằm chằm
- to stand at gaze
+ nội động từ (+ at, on, upon)
- nhìn chằm chằm
- to gaze at (on, uopn) something
cái nhìn chằm chằm
- to gaze at (on, uopn) something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gaze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gaze":
g gag gaga gage gas gash gassy gauche gauge gauss more... - Những từ có chứa "gaze":
agaze crystal-gazer gaze gazebo gazelle gazer gazette gazetteer outgaze star-gazer - Những từ có chứa "gaze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêm ngưỡng ngắm vuốt thưởng chú mục đăm đăm
Lượt xem: 763