--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gelatinlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gelatinlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gelatinlike
+ Adjective
đậm đặc, đặc sệt như gelatin
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
gelatinous
jellylike
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
gelatinlike
:
đậm đặc, đặc sệt như gelatin
+
gossip
:
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảma piece of gossip câu chuyện tầm phào
+
eastern cottonwood
:
(thực vật học) Gỗ Gòn Miền Ðông
+
delicatessen
:
món ăn ngon (bán sẵn)
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past