gelatinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gelatinous
Phát âm : /dʤi'lætinəs/
+ tính từ
- (thuộc) gelatin
- sền sệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gelatinlike jellylike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gelatinous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gelatinous":
gelatinize gelatinous glutinous - Những từ có chứa "gelatinous":
gelatinous subgelatinous
Lượt xem: 478