ingeminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingeminate
Phát âm : /in'dʤemineit/
+ ngoại động từ
- nhắc lại, nói lại
- to ingeminate peace
đề nghị đi đề nghị lại hoà bình
- to ingeminate peace
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingeminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingeminate":
ingeminate inseminate
Lượt xem: 395