--

wristband

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wristband

Phát âm : /'ristbænd/

+ danh từ

  • cổ tay áo
  • miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)
Từ liên quan
Lượt xem: 568