genera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genera
Phát âm : /'dʤi:nəs/
+ danh từ, số nhiều genera
- (sinh vật học) phái, giống
- loại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genera":
gainer genera genre goner - Những từ có chứa "genera":
comptroller general consul-general degeneracy degenerate degeneration degenerative degenerative arthritis degenerative disorder degenerative joint disease einstein's general theory of relativity more...
Lượt xem: 499