degeneracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degeneracy
Phát âm : /di'dʤenərəsi/
+ danh từ
- sự thoái hoá, sự suy đồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corruption depravation depravity putrefaction degeneration decadence decadency
Lượt xem: 418