genesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genesis
Phát âm : /'dʤenisis/
+ danh từ
- căn nguyên, nguồn gốc
- sự hình thành
- (tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Genesis Book of Genesis generation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genesis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genesis":
gameness genesis genius genus gneiss gneissis gnosis genic Genoese - Những từ có chứa "genesis":
abiogenesis agamogenesis biogenesis cytogenesis digenesis dysgenesis embryogenesis epeirogenesis epigenesis genesis more...
Lượt xem: 868