generosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generosity
Phát âm : /,dʤenə'rɔsiti/
+ danh từ
- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
- to show generosity in dealing with a defeated enemy
khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
- to show generosity in dealing with a defeated enemy
- tính rộng rãi, tính hào phóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unselfishness generousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generosity"
Lượt xem: 462
Từ vừa tra