gentleman-at-arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gentleman-at-arms
Phát âm : /'dʤentlmənət'ɑ:mz/
+ danh từ
- quan ngự lâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gentleman-at-arms"
- Những từ có chứa "gentleman-at-arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẵm ông lão ông ông cụ bồng súng chiến tích khởi nghĩa sải chiến công giải giáp more...
Lượt xem: 373
Từ vừa tra