ghostly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghostly
Phát âm : /'goustli/
+ tính từ
- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma
- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần
- ghostly father
cha tinh thần
- ghostly father
- glostly weapons
- lý lẽ tôn giáo
- hình phạt của nhà thờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparitional ghostlike phantasmal spectral spiritual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghostly"
Lượt xem: 605