gibbet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibbet
Phát âm : /'dʤibit/
+ danh từ
- giá treo cổ, giá phơi thây
- to die on the gibbet
chết treo
- to die on the gibbet
- sự treo cổ, sự chết treo
- (kỹ thuật) cần trục
+ ngoại động từ
- treo cổ
- nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
- to be gibbeted in the press
bị bêu riếu lên báo
- to be gibbeted in the press
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gallows tree gallows-tree gallous pillory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibbet"
Lượt xem: 440