--

gibbet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibbet

Phát âm : /'dʤibit/

+ danh từ

  • giá treo cổ, giá phơi thây
    • to die on the gibbet
      chết treo
  • sự treo cổ, sự chết treo
  • (kỹ thuật) cần trục

+ ngoại động từ

  • treo cổ
  • nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
    • to be gibbeted in the press
      bị bêu riếu lên báo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibbet"
Lượt xem: 397