gift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gift
Phát âm : /gift/
+ danh từ
- sự ban cho, sự cho, sự tặng
- I would not take (have) it at a gift
không cho tôi cũng lấy
- I would not take (have) it at a gift
- quà tặng, quà biếu
- birthday gifts
quà tặng vào dịp ngày sinh
- birthday gifts
- tài, thiên tài, năng khiếu
- a gift for poetry
tài làm thơ
- the gift of the gab
tài ăn nói
- a gift for poetry
+ ngoại động từ
- tặng, biếu, cho
- ban cho, phú cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gift"
Lượt xem: 778