--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gonzo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gonzo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gonzo
+ Adjective
kỳ cục, kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gonzo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gonzo"
:
gang
genus
gingko
gink
ginkgo
going
gong
gonzo
genic
Lượt xem: 2293
Từ vừa tra
+
gonzo
:
kỳ cục, kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
+
fishy
:
(thuộc) cá; có mùi cáa fishy smell mùi cá
+
whole
:
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏngto escape with a whole skin thoát khỏi mà bình an vô sựto come back whole trở về bình an vô sự
+
wafer
:
bánh quế
+
hubby
:
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)