--

sour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sour

Phát âm : /'sauə/

+ tính từ

  • chua
    • sour apples
      táo chua (vì còn xanh)
  • chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
  • ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
  • hay cáu bắn, khó tính
  • chanh chua
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
    • his game has gone sour
      lối chơi của hắn đâm tồi ra
  • sour grapes
    • (xem) grape

+ ngoại động từ

  • trở nên chua, lên men
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sour"
Lượt xem: 569