sour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sour
Phát âm : /'sauə/
+ tính từ
- chua
- sour apples
táo chua (vì còn xanh)
- sour apples
- chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
- ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
- hay cáu bắn, khó tính
- chanh chua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
- his game has gone sour
lối chơi của hắn đâm tồi ra
- his game has gone sour
- sour grapes
- (xem) grape
+ ngoại động từ
- trở nên chua, lên men
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sour":
sacra saker sari saucer saury scar scare scary scaur score more... - Những từ có chứa "sour":
resource resourceful resourcefulness resourceless resourcelessness sour source sourdine sourish sourness more... - Những từ có chứa "sour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chua ngọt riêu nộm chua lục vị canh giấm hẩm cam chanh nhôn nhốt chỏng lỏn more...
Lượt xem: 636