--

gnarly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnarly

Phát âm : /nɑ:ld/ Cách viết khác : (gnarly) /'nɑ:li/

+ tính từ

  • lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
  • (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnarly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gnarly"
    gnarl gnarly
Lượt xem: 487