--

gnarled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnarled

Phát âm : /nɑ:ld/ Cách viết khác : (gnarly) /'nɑ:li/

+ tính từ

  • lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
  • (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)
Từ liên quan
Lượt xem: 384