--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knobbed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knobbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knobbed
+ Adjective
(người, hay cây già) có đầy các bướu u, chỗ phồng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
gnarled
gnarly
knotted
knotty
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
knobbed
:
(người, hay cây già) có đầy các bướu u, chỗ phồng