go-ahead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: go-ahead
Phát âm : /'gouəhed/
+ tính từ
- dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực
+ danh từ
- tín hiệu xuất phát
- sự tiến bộ, sự tiến tới
- người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enterprise enterprisingness initiative green light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "go-ahead"
Lượt xem: 553