--

gore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gore

Phát âm : /gɔ:/

+ danh từ

  • máu đông
  • (thơ ca) máu
    • to lie in one's gore
      nằm trong vũng máu

+ ngoại động từ

  • húc (bằng sừng)
    • to be gore d to death
      bị húc chết
  • đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)

+ danh từ

  • vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
  • mảnh đất chéo, doi đất

+ ngoại động từ

  • cắt thành vạt chéo
  • khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gore"
Lượt xem: 1014

Từ vừa tra