grandiosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandiosity
Phát âm : /,grændi'ɔsiti/
+ danh từ
- vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magniloquence ornateness grandiloquence rhetoric
Lượt xem: 446