--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
granted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
granted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granted
+ Adjective
được cho là, được công nhận là
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "granted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"granted"
:
grand
grandad
granddad
grandee
granite
granitoid
grant
grantee
grind
grunt
more...
Những từ có chứa
"granted"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tết
Hà Nội
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
granted
:
được cho là, được công nhận là
+
bỏ ngỏ
:
Leave (a door...) open,leave unclosedThành phố bỏ ngỏAn open (defenceless) city
+
găm
:
to pin; to fasten with a pindao gămdagger