gravity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravity
Phát âm : /'græviti/
+ danh từ
- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
- centre of gravity
trọng tâm
- force of gravity
trọng lực
- specific gravity
trọng lượng riêng
- centre of gravity
- vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
- to preserve one's gravity
giữ được vẻ nghiêm trang
- to lose one's gravity
mất vẻ nghiêm trang
- to preserve one's gravity
- tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravity"
Lượt xem: 1527