grass-cutting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-cutting
Phát âm : /'gra:s,kʌtiɳ/
+ danh từ
- sự cắt cỏ
- (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-cutting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grass-cutting":
grass-cutting grass-eating - Những từ có chứa "grass-cutting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt cay độc bứt bổi dao cau cành giâm ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu more...
Lượt xem: 193