grass-eating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-eating+ Adjective
- ăn cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-eating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grass-eating":
grass-cutting grass-eating - Những từ có chứa "grass-eating" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi cầy móc cua phạn điếm dính mép ngồm ngoàm đâu nào ống nhòm bãi cỏ nằm kềnh cỏ sâu róm more...
Lượt xem: 166