grass-grown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-grown
Phát âm : /'gra:s'groun/
+ tính từ
- có trồng cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-grown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grass-grown":
grass-green grass-grown grassy-green - Những từ có chứa "grass-grown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi choai ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả quế hòe cỏ chân nhện more...
Lượt xem: 339