grass-widower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-widower
Phát âm : /'gra:s'widouə/
+ danh từ
- người đàn ông vắng vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-widower"
- Những từ có chứa "grass-widower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
goá góa bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả cỏ gà more...
Lượt xem: 374