tat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tat
Phát âm : /tæt/
+ danh từ
- tit you tat ăn miếng trả miếng
- (Anh-Ân) ngựa nhỏ
+ nội động từ
- đan ren, làm đăng ten
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Thematic Apperception Test TAT cheapness tackiness sleaze intertwine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tat":
t ta tat ta-ta tatou tattoo taut taw tea teat more... - Những từ có chứa "tat":
abilitate ablactation acceptation acclimatation acetate adaptation adaptational adaptative aegrotat aerostat more...
Lượt xem: 991