gravure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravure
Phát âm : /,foutəgrə'vjuə/ Cách viết khác : (photoprint) /'foutəprint/
+ danh từ
- thuật khắc ảnh trên bản kẽm
- ảnh bản kẽm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
photogravure heliogravure intaglio printing intaglio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gravure":
grapery graver gravure - Những từ có chứa "gravure":
gravure heliogravure photogravure rotogravure
Lượt xem: 594