photogravure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photogravure
Phát âm : /,foutəgrə'vjuə/ Cách viết khác : (photoprint) /'foutəprint/
+ danh từ
- thuật khắc ảnh trên bản kẽm
- ảnh bản kẽm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rotogravure gravure heliogravure
Lượt xem: 363