greater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greater+ Adjective
- lớn hơn về kích cỡ, tầm quan trọng, hay mức độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greater"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greater":
garter grater gridder greater - Những từ có chứa "greater":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) greater - Những từ có chứa "greater" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bội bội thu ghen ăn đàn bầu á nhập hoạ
Lượt xem: 462