--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gremlin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gremlin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gremlin
Phát âm : /'gremlin/
+ danh từ (hàng không), (từ lóng)
quỷ gây tai nạn máy bay
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
elf
hob
pixie
pixy
brownie
imp
Lượt xem: 939
Từ vừa tra
+
gremlin
:
quỷ gây tai nạn máy bay