hob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hob
Phát âm : /hɔb/
+ danh từ
- ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
- cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
- (như) hobnail
- bàn trượt (của xe trượt tuyết)
- (kỹ thuật) dao phay lăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hob"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hob":
haaf hap have heap hebe hep hip hipe hive hob more... - Những từ có chứa "hob":
acrophobia acrophobic agoraphobia agoraphobic algophobic anglophobe anglophobia anglophobic aquaphobic claustrophobe more...
Lượt xem: 1166