imp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imp
Phát âm : /imp/
+ danh từ
- tiểu yêu, tiểu quỷ
- đứa trẻ tinh quái
- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con
+ ngoại động từ
- chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imp":
iamb iambi imbue imp inf. - Những từ có chứa "imp":
all-important anti-imperialism anti-imperialist blimp blimpery blimpish blimpishness chimpanzee cleaning implement colonel blimp more...
Lượt xem: 786