--

grilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grilled

Phát âm : /grild/

+ tính từ

  • có lưới sắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grilled"
  • Những từ có chứa "grilled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chả chạo chấy
Lượt xem: 337