loop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loop
Phát âm : /lu:p/
+ danh từ
- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)
- (vật lý) bụng (sóng)
- (điện học) cuộn; mạch
- coupling loop
cuộn ghép
- closed loop
mạch kín
- coupling loop
+ (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
+ động từ
- thắt lại thành vòng; làm thành móc
- gài móc, móc lại
- (hàng không) nhào lộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
loop-the-loop closed circuit loop topology iteration cringle eyelet grommet grummet coil curl intertwine - Từ trái nghĩa:
open circuit uncoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loop":
lab lap lava lave lb. leaf leap lev leva levy more... - Những từ có chứa "loop":
cloop closed loop closed-loop system drip loop floopy loop loop-aerial loop-hole loop-light loop-line more... - Những từ có chứa "loop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
châu mai bịt
Lượt xem: 1625