ground-hog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ground-hog
Phát âm : /'graund'hɔg/
+ danh từ
- (động vật học) con macmôt Mỹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ground-hog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ground-hog":
ground-hog ground-ice - Những từ có chứa "ground-hog" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình địa núng bãi đất quét đất sè sè bằng địa khẩn hoang chôn khai khẩn more...
Lượt xem: 296