groveling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groveling+ Adjective
- hoàn toàn quy phục, phục tùng, khúm núm, khom lưng quỳ gối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cringing grovelling wormlike wormy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groveling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "groveling":
grovelling groveling
Lượt xem: 1062